Chuyển tới nội dung

Bát Tự – Bài 9: Cách lập lá số Bát Tự bằng tay và bằng phần mềm

Bát Tự là một hệ thống cổ học tinh vi. Dù đã trải qua hàng nghìn năm, nó vẫn giữ nguyên sức hấp dẫn bởi khả năng kết nối con người với quy luật vận hành của vũ trụ. Nhưng để hiểu được hệ thống ấy, người học phải bắt đầu từ bước đầu tiên: lập lá số Bát Tự.
Tôi từng nghe nhiều người nói: “Giờ đã có phần mềm rồi, học lập tay làm gì nữa?” – và tôi hiểu được lý do họ nghĩ vậy. Nhưng tôi cũng tin rằng, khi hiểu rõ cách vận hành của một lá số, người học sẽ có nền tảng vững chắc hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn nhìn thấy hai góc độ: một bên là phương pháp lập tay dựa theo can – chi và vòng trường sinh, một bên là cách sử dụng các công cụ phần mềm hiện đại để tự động hóa quá trình đó.
Bạn có thể chọn bất kỳ cách nào phù hợp với mình. Điều quan trọng là bạn biết mình đang làm gì và vì sao điều đó lại có ý nghĩa trong hành trình tìm hiểu mệnh lý. Mời bạn cùng học với Tử Vi Hàng Ngày nhé.

Tổng quan hai phương pháp lập lá số Bát Tự

Để bắt đầu học mệnh lý học phương Đông một cách bài bản, người học cần nắm rõ hai phương pháp cơ bản để lập lá số Bát Tự. Một là phương pháp thủ công, hai là phương pháp sử dụng phần mềm hiện đại. Việc hiểu cả hai cách sẽ giúp người học không lệ thuộc vào công cụ, đồng thời giữ được sự chính xác và tư duy độc lập trong quá trình phân tích lá số.

So sánh cách lập thủ công và phần mềm hiện đại

Lập lá số Bát Tự bằng tay yêu cầu người học phải sử dụng lịch vạn niên, bảng chuyển đổi Can Chi và hiểu biết về tiết khí. Phương pháp này tốn thời gian nhưng giúp nắm chắc quy luật cơ bản.
Trong khi đó, phần mềm cho phép tạo lá số chỉ trong vài giây. Người dùng chỉ cần nhập ngày giờ sinh, phần còn lại được hệ thống tự động xử lý. Phần mềm giúp tiết kiệm công sức, dễ dùng và phù hợp với ứng dụng thực tế.
Tuy nhiên, khi dùng phần mềm, người học cần hiểu rõ quy trình lập số để kiểm tra sai sót tiềm ẩn. Sự tiện lợi không thay thế được nền tảng kiến thức.

Ưu điểm và hạn chế của từng phương pháp

Phương pháp thủ công giúp phát triển tư duy mệnh lý. Người học hiểu từng bước chuyển hóa giữa Can Chi, tiết khí, trường sinh. Đây là nền tảng để giải thích lá số một cách logic và có chiều sâu. Tuy nhiên, việc lập tay đòi hỏi thời gian và dễ mắc lỗi nếu không cẩn thận.
Phần mềm hỗ trợ nhanh, hiệu quả và trực quan. Nhưng người lệ thuộc vào phần mềm quá mức sẽ khó phân biệt đúng – sai khi gặp trường hợp đặc biệt. Ngoài ra, một số phần mềm sử dụng thuật toán khác nhau nên kết quả có thể không thống nhất.
Hiểu rõ cả hai phương pháp sẽ giúp người học vừa chủ động, vừa linh hoạt khi tiếp cận hệ thống Bát Tự.

Dù đi bằng tay hay dùng phần mềm, đích đến vẫn là lá số chính xác và sâu sắc

Dù đi bằng tay hay dùng phần mềm, đích đến vẫn là lá số chính xác và sâu sắc

Hướng dẫn lập lá số Bát Tự bằng tay

Việc lập lá số Bát Tự bằng tay là một kỹ năng nền tảng quan trọng trong quá trình học mệnh lý. Dù hiện nay phần mềm có thể thay thế thao tác thủ công, nhưng người học nghiêm túc vẫn cần hiểu rõ từng bước. Khi nắm vững phương pháp thủ công, bạn sẽ chủ động hơn trong việc kiểm tra, chỉnh sửa và lý giải các trường hợp đặc biệt.

Xác định thông tin đầu vào: năm, tháng, ngày, giờ sinh

Người lập số cần thu thập dữ liệu gốc thật chính xác. Trước hết, ghi rõ ngày – tháng – năm sinh theo lịch dương, địa điểm sinh và giới tính. Địa điểm giúp kiểm tra múi giờ cũng như khả năng áp dụng quy ước giờ mùa hè (DST) ở quốc gia đó. Tiếp theo, xác định giờ sinh chuẩn địa phương.
Nếu người sinh bên ngoài Việt Nam, chuyển giờ địa phương về giờ chuẩn múi giờ của nơi sinh, sau đó quy đổi sang giờ Bắc Kinh + 8 UTC (chuẩn của nhiều bảng vạn niên Đông Á). Tránh làm tròn giờ; sai lệch 15 phút có thể đẩy trụ giờ sang Can Chi khác. Sau bước này, dùng bảng hoán đổi dương → âm lịch (thường in ở cuối sách Lịch Vạn Niên) để lấy ngày âm, tháng âm, tiết khí và năm theo lịch Can Chi.
Nếu ngày sinh rơi đúng ngày chuyển tiết, đối chiếu giờ chuyển tiết (thường ghi “tiết lập xuân giờ 10:15”) để quyết định nằm trước hay sau tiết. Việc phân định đúng tiết khí đảm bảo trụ tháng được lập chuẩn xác.

Tra Can Chi theo lịch vạn niên

Bước kế tiếp là tìm Can Chi cho bốn trụ. Trụ năm: tra bảng 60 Giáp Tý bắt đầu từ Giáp Tý (1984), giảm hay tăng chu kỳ 60 năm để khớp năm sinh; ghi cả Thiên Can lẫn Địa Chi. Trụ tháng: dùng bảng “Can tháng theo Can năm”, sau đó dò “Chi tháng theo số tháng âm”. Ví dụ năm Can Giáp, tháng Giêng luôn là Bính Dần; từ đó đếm thuận đến tháng cần tìm.
Trụ ngày: vì Can Chi ngày thay đổi liên tục, cần bảng “Nhật Can Chi vạn niên”. Tra cột năm, dòng tháng, rồi tìm đến ô giao ngày. Một số lịch vạn niên gộp luôn quy đổi lịch Gregorius → âm và liệt kê sẵn Can Chi ngày, giúp giảm sai số. Trụ giờ: lấy Thiên Can ngày làm căn; tra bảng “Giờ Sinh × Can Ngày → Can Giờ”. Địa Chi giờ quy theo hệ 12 Địa Chi, mỗi Chi chiếm 2 giờ đồng hồ (Tý 23–01, Sửu 01–03…).
Đối chiếu giờ chuẩn đã xác nhận ở bước đầu, sau đó chọn đúng Chi. Hoàn tất bốn trụ, người lập số ghi lại thứ tự: năm–tháng–ngày–giờ, sẵn sàng cho bước xác định Ngũ Hành, Âm Dương và Dụng thần.

Tính trụ năm, trụ tháng, trụ ngày và trụ giờ

Trụ năm lấy thẳng từ Can Chi năm âm lịch đã tra. Ví dụ năm 1988 là Mậu Thìn. Ghi “Mậu Thìn” vào vị trí trụ năm.
Trụ tháng xác định theo hai bước. Bước một, lấy Chi tháng bằng số thứ tự tháng âm: tháng Giêng → Dần, tháng Hai → Mão, … tháng Chạp → Sửu. Bước hai, suy Can tháng dựa trên Can năm. Dùng bảng quy tắc:
Năm Giáp, Kỷ → tháng Giêng Bính, tháng Hai Đinh, …
Năm Ất, Canh → tháng Giêng Đinh, tháng Hai Mậu, …
Năm Bính, Tân → tháng Giêng Mậu, tháng Hai Kỷ, …
Năm Đinh, Nhâm → tháng Giêng Kỷ, tháng Hai Canh, …
Năm Mậu, Quý → tháng Giêng Canh, tháng Hai Tân, …
Đếm thuận để đi hết 12 tháng. Ví dụ Mậu Thìn (Can Mậu) cho tháng Giêng Canh Dần, tháng Hai Tân Mão
Trụ ngày lấy từ bảng “Nhật Can Chi vạn niên”. Tra đúng cột năm, dòng tháng, ô giao ngày. Ghi cả Can lẫn Chi. Nếu không có bảng, áp dụng công thức đếm số ngày phủ hợp (base date 1 – 1 – 1900 = Giáp Tý) rồi chia 60 để suy ra vị trí trong vòng lục thập hoa giáp.
Trụ giờ dựa vào Chi giờ và Can giờ. Chi giờ xét khung hai giờ cố định: Tý 23-01, Sửu 01-03 … Hợi 21-23. Can giờ lấy Can ngày làm gốc, tra bảng “Can ngày × Chi giờ → Can giờ”. Ví dụ Can ngày Mậu, sinh lúc 07 h 15 (Sáng Thìn), Can giờ là Bính. Ghi “Bính Thìn” vào trụ giờ. Đến đây đủ bốn trụ: năm – tháng – ngày – giờ.

Xác định Ngũ hành, Âm Dương và Dụng thần sơ bộ

Liệt kê Ngũ hành của từng Thiên Can và Địa Chi: Giáp, Ất → Mộc; Bính, Đinh → Hỏa; Mậu, Kỷ → Thổ; Canh, Tân → Kim; Nhâm, Quý → Thủy. Chi cũng quy về Ngũ hành theo quy ước (Dần, Mão → Mộc; Tỵ, Ngọ → Hỏa; Thìn, Tuất, Sửu, Mùi → Thổ; Thân, Dậu → Kim; Hợi, Tý → Thủy). Ghi chú tính Âm (Dương) dựa trên cuối tên Can Chi: Can, Chi kết thúc bằng chữ “p” (Giáp, Canh) là Dương; kết thúc bằng “t” (Ất, Tân) là Âm; Chi lẻ Dương, chẵn Âm.
Nhật Chủ là Can ngày. So sánh Ngũ hành Nhật Chủ với hành của tháng sinh (mùa) và các Can Chi còn lại để ước lượng vượng – suy. Ví dụ Nhật Chủ Mậu sinh tháng Hỏa vượng (Tỵ, Ngọ), Thổ được sinh nên vượng. Nếu Thổ quá mạnh, Dụng thần sơ bộ là Thủy hoặc Mộc để tiết chế. Nếu Nhật Chủ suy, chọn hành sinh hay trợ (ví dụ Nhật Chủ Kim suy tháng Mộc, Dụng thần là Thổ sinh Kim hoặc Kim củng trợ). Ghi kết quả làm căn cứ cho phân tích sâu hơn về Thập Thần và đại vận sau này.

Cách nào cũng đúng – miễn bạn hiểu rõ từng bước đi

Cách nào cũng đúng – miễn bạn hiểu rõ từng bước đi

Cách sử dụng phần mềm để lập lá số Bát Tự

Việc chuyển từ thao tác thủ công sang phần mềm giúp người học tiết kiệm thời gian và dễ dàng chia sẻ kết quả, nhưng chất lượng đầu ra phụ thuộc trực tiếp vào cách bạn chọn công cụ và nhập dữ liệu.

Giới thiệu một số công cụ phổ biến hiện nay

Trong cộng đồng Việt Nam, ba địa chỉ được tra cứu nhiều là thientue.vn/battu, tuvi.so và phongthuyso.vn/la-so-bat-tu. Các trang này miễn phí, giao diện tiếng Việt, có sẵn lịch âm–dương, bảng tiết khí và vòng trường sinh. Thientue.vn hỗ trợ xuất PDF, tuvi.so hiển thị biểu đồ ngũ hành, phongthuyso.vn chuyên sâu về thần sát.
Ngoài ra, người nghiên cứu quốc tế thường dùng Four Pillars Calculator của bazi-calculator.com và BaZi Plotter của masteryacademy.com; cả hai hỗ trợ múi giờ toàn cầu, lưu hồ sơ trực tuyến và tải bảng đại vận. Khi chọn công cụ, bạn cần kiểm tra thuật toán chuyển đổi Can Chi, độ tin cậy của dữ liệu lịch và khả năng hiệu chỉnh múi giờ thủ công.

Hướng dẫn thao tác nhập dữ liệu và đọc kết quả

Bước một, nhập đầy đủ ngày–tháng–năm dương lịch, giới tính và địa điểm sinh. Nên gõ địa danh cụ thể (ví dụ “Hà Nội, Việt Nam”) để phần mềm tự điền múi giờ UTC+7; nếu sai, hãy sửa bằng tay.
Bước hai, khai báo giờ sinh chính xác. Nếu không nhớ giờ, tick tùy chọn “Chưa rõ giờ” để hệ thống gợi ý phạm vi sai lệch. Nếu nhớ giờ nhưng vẫn nghi nhập sai phút, hãy ghi chú để đối chiếu sau.
Bước ba, nhấn “Lập lá số”. Màn hình kết quả sẽ hiển thị bốn cột Can–Chi theo thứ tự năm, tháng, ngày, giờ kèm ký hiệu ngũ hành và âm dương. Phần mềm tốt thường bổ sung bảng tỷ lệ hành và biểu đồ vượng–suy theo mùa sinh.
Bước bốn, đọc báo cáo. Trước hết xác định Nhật Chủ (Thiên Can ngày) vì đây là gốc để xét Thập Thần. Sau đó xem mục đại vận: mỗi cung mười năm đi kèm can chi, hành và trạng thái vượng hay suy. Nếu trang web có phần thần sát hoặc vòng trường sinh, bạn nên tải bản PDF về để lưu hồ sơ đối chiếu.

Các lưu ý khi sử dụng phần mềm để tránh sai lệch

Thứ nhất, kiểm tra múi giờ và giờ mùa hè. Một số phần mềm mặc định múi giờ địa danh theo tiêu chuẩn hiện tại; nhưng năm sinh trước 1975 của Việt Nam từng có thay đổi giờ, cần tra bảng lịch sử múi giờ nếu thấy trụ giờ bất thường.
Thứ hai, xác định đúng ngày đổi tiết. Phần mềm tiếng Việt thường dùng giờ Bắc Kinh UTC+8; người sinh tại Việt Nam cần trừ một giờ để ra UTC+7. Sai ngày đổi tiết sẽ làm lệch Can Chi tháng, kéo theo sai Thần.
Thứ ba, so sánh chéo. Lập cùng dữ liệu trên hai website: ví dụ dùng thientue.vn và phongthuyso.vn. Nếu Can Chi ngày hoặc giờ khác nhau, bạn phải tra lịch vạn niên để tìm nguyên nhân.
Thứ tư, ghi chép và lưu phiên bản. Mỗi khi lập xong lá số, hãy xuất PDF hoặc chụp màn hình, ghi rõ phiên bản phần mềm và ngày lập. Nếu trang web cập nhật thuật toán, bạn sẽ có bản gốc để so sánh.
Thứ năm, không tùy tiện sửa giờ sinh để khớp sự kiện. Thao tác này dẫn tới luận đoán sai. Nếu nghi ngờ giờ sinh, hãy dùng kỹ thuật suy đoán giờ (định giờ bằng đại vận và sự kiện lớn) thay vì “chạy số” trên phần mềm.

Sự lựa chọn giữa kiến thức nền tảng và tiện ích hiện đại

Sự lựa chọn giữa kiến thức nền tảng và tiện ích hiện đại

Nên chọn lập tay hay phần mềm trong từng giai đoạn học?

Việc lựa chọn giữa phương pháp lập tay và phần mềm phải gắn với tiến trình rèn luyện để vừa xây nền vững, vừa khai thác công nghệ đúng lúc.

Giai đoạn nhập môn: vì sao nên học lập tay trước

Người mới học cần hiểu tận gốc cấu trúc của bốn trụ. Lập tay buộc học viên tra bảng Can Chi, so dòng tiết khí và tự đếm vòng Giáp Tý. Mỗi thao tác hình thành “cơ bắp” ghi nhớ. Khi viết tay từng ký hiệu, người học thấy rõ mối liên hệ giữa Can dương, Can âm và hành của Chi.
Nhờ vậy họ phát hiện sai lệch sớm, ví dụ nhận ra trụ tháng đổi khi ngày sinh nằm sát thời điểm lập xuân. Kỹ năng này đặt nền cho suy luận Thập Thần và chọn Dụng thần sau này. Lập tay còn rèn thái độ cẩn trọng, giúp người mới tránh lệ thuộc vào kết quả có sẵn.

Khi nào nên chuyển sang dùng phần mềm là chính?

Sau khi lập thủ công vài chục lá số thành thạo, học viên bước sang giai đoạn phân tích hàng loạt. Lúc này phần mềm tỏ rõ ưu thế tốc độ. Chỉ cần nhập ngày – giờ – địa điểm, hệ thống trả ngay trụ, vượng – suy và bảng đại vận. Người học dành thời gian cho so sánh, thống kê, kiểm nghiệm sự kiện đời thực.
Phần mềm hỗ trợ lưu trữ, xuất PDF, đồng thời hiển thị đồ họa ngũ hành, rất hữu ích khi tư vấn. Khi lượng hồ sơ vượt quá khả năng viết tay, việc “lập lá số Bát Tự” bằng phần mềm trở thành công cụ quản lý dữ liệu không thể thiếu.

Kết hợp cả hai phương pháp để tăng hiệu quả học và ứng dụng

Người nghiên cứu nghiêm túc giữ thói quen kiểm tra chéo. Trước khi phân tích sâu, họ lập tay phiên bản rút gọn rồi đối chiếu với kết quả máy. Nếu có sai lệch, họ tra lịch vạn niên để tìm nguyên nhân. Phần mềm phục vụ thống kê đại vận, so sánh “trùng phùng” giữa thiên – địa – nhân vận, còn lập tay duy trì cảm giác trực quan về vòng lục thập hoa giáp.
Trong thực hành tư vấn, chuyên gia thường in lá số từ phần mềm để khách dễ theo dõi, nhưng họ ghi chú thủ công thêm tiết khí, vòng trường sinh hoặc thần sát hiếm gặp. Sự phối hợp này giúp tận dụng hai mặt: chính xác và tốc độ từ máy, chiều sâu và linh hoạt từ việc ghi chép truyền thống.

Mỗi ký hiệu viết ra là một viên gạch xây nền tư duy

Mỗi ký hiệu viết ra là một viên gạch xây nền tư duy

Những sai lầm thường gặp khi lập lá số Bát Tự

Bạn nên tránh những sai lầm sau khi lập lá số:

Nhập sai giờ sinh và hệ quy đổi thời gian

Giờ sinh quyết định trụ giờ, ảnh hưởng trực tiếp tới Nhật Chủ và Thập Thần. Khi ghi sai phút, trụ giờ có thể dịch sang Can Chi khác. Nhiều người chưa điều chỉnh múi giờ quốc tế hay giờ mùa hè nên dùng sai khung giờ.
Trường hợp sinh ở nước ngoài càng dễ lệch vì múi giờ địa phương không trùng UTC+7. Người lập số cần chuyển giờ thực tế về giờ chuẩn địa phương, sau đó quy về giờ Bắc Kinh hoặc giờ tham chiếu của phần mềm. Bước xác minh cuối cùng là đối chiếu lại bằng bảng 12 Địa Chi để chắc chắn trụ giờ đúng khung hai giờ cố định.

Hiểu nhầm trụ ngày hoặc Can Chi sai vị trí

Trụ ngày giữ vai trò gốc vì Thiên Can ngày là Nhật Chủ. Nếu người học tra nhầm Can Chi ngày, toàn bộ Thập Thần sẽ đảo lộn. Sai sót thường xuất hiện ở ranh giới chuyển ngày theo lịch âm hoặc khi ngày sinh trùng với ngày nhuận.
Một số bảng vạn niên ghi Can Chi theo múi UTC+8 nhưng không chú thích, khiến người đọc Việt Nam lấy thẳng giá trị mà không trừ một giờ. Cách phòng tránh là dùng hai nguồn lịch khác nhau và so sánh kết quả. Nếu vẫn bất nhất, nên tính lại bằng công thức lục thập hoa giáp hoặc truy cập website có dữ liệu NASA để xác định chính xác thời điểm mặt trời qua điểm nửa đêm ở múi giờ sở tại.

Dựa hoàn toàn vào phần mềm mà không kiểm tra logic

Phần mềm hỗ trợ tốc độ, song thuật toán vẫn có khả năng lỗi hoặc dùng bảng chuyển lịch khác tiêu chuẩn. Nhiều học viên nhập dữ liệu, nhận kết quả và bước ngay vào luận đoán mà không xác minh. Khi phần mềm xuất trụ tháng lạ, người học kết luận “lá số đặc biệt” thay vì kiểm tra tiết khí.
Để hạn chế rủi ro, bạn nên lập lá số song song trên hai ứng dụng, sau đó đối chiếu trụ và đại vận. Nếu lệch bất kỳ mục nào, cần tra thủ công lịch vạn niên và bảng chuyển Can Chi. Thói quen kiểm tra chéo giữ cho quá trình lập lá số Bát Tự luôn tuân thủ logic mệnh lý, tránh giải thích dựa trên dữ liệu sai.

Người hiểu được cả hai mới thực sự làm chủ vận mệnh

Người hiểu được cả hai mới thực sự làm chủ vận mệnh

Kỹ năng bổ trợ giúp nâng cao độ chính xác khi lập lá số

Việc lập lá số Bát Tự chính xác phụ thuộc vào ba mảng kiến thức nền mà người học cần nắm vững trước khi đi sâu vào phân tích.

Hiểu biết về lịch âm dương và tiết khí

Người lập số phải đọc thành thạo bảng chuyển lịch dương → âm và nhận biết ngày bắt đầu 24 tiết khí. Lịch âm dựa trên chu kỳ mặt trăng nhưng trụ tháng Bát Tự lại thay đổi theo tiết khí mặt trời.
Nếu sinh nhật rơi sát thời điểm lập xuân, tiểu hàn hay đại thử, bạn cần tra giờ chuyển tiết để xác định trụ tháng đúng điểm cắt. Sự sai lệch một giờ có thể đổi Can Chi tháng, làm lệch toàn bộ Thập Thần. Kiến thức này cũng giúp kiểm tra một số phần mềm dùng giờ Bắc Kinh; người học Việt Nam phải trừ một giờ để tương ứng UTC+7.

Nhận diện vòng Trường Sinh và Thiên Can biến hóa

Vòng Trường Sinh diễn tả quy luật sinh vượng mộ tuyệt của Ngũ Hành theo chu trình 12 giai đoạn. Việc xác định vị trí của Chi tháng trong vòng này cho phép đánh giá nhanh độ vượng suy của Nhật Chủ.
Bên cạnh đó, Thiên Can biến hóa (giáp hợp hóa, can xung can, thiên can biến hóa ra hành mới) quyết định Dụng Thần sơ bộ và cách giải thế xung khắc. Nếu không nhận diện đúng những biến hóa này, người học dễ gán nhầm trạng thái vượng suy hoặc bỏ lỡ khả năng “hóa kỵ thành cát” trong luận đoán.

Phân biệt mệnh cục theo mùa sinh và Ngũ Hành

Mùa sinh ảnh hưởng trực tiếp đến sức mạnh hành của Nhật Chủ và các Thần liên quan. Sinh vào tháng Hỏa vượng, hành Thổ được trợ lực; sinh mùa Thủy vượng, Hỏa suy yếu.
Người lập số cần ghi chép bảng “Ngũ Hành vượng theo tháng” để đối chiếu. Sau đó so sánh tỷ lệ hành trong bốn trụ: hành nào quá thừa cần tiết; hành nào thiếu cần bổ. Kỹ năng này giúp chọn Dụng Thần hoặc Hỷ Thần có căn cứ, thay vì dựa vào cảm tính. Khi kết hợp với vòng Trường Sinh, bạn sẽ đánh giá đúng mệnh cục tổng thể, từ đó lập luận Thập Thần và đại vận chính xác hơn.

Khi học viên kiểm tra chéo giữa bản viết tay và phần mềm, sự kết hợp giữa trực giác và logic

Khi học viên kiểm tra chéo giữa bản viết tay và phần mềm, sự kết hợp giữa trực giác và logic

Lời kết, bạn hãy cân bằng giữa công cụ và hiểu biết

Trong thời đại công nghệ, phần mềm là cánh tay phải đắc lực giúp người học tiếp cận mệnh lý nhanh chóng. Tuy vậy, sự hiểu biết nền tảng mới là thứ bảo vệ ta khỏi ngộ nhận. Lập lá số Bát Tự không đơn thuần là nhập giờ sinh vào một hệ thống. Đó là hành động khởi đầu cho quá trình khám phá thân – tâm – vận mệnh.
Tử Vi Hàng Ngày từng chia sẻ rằng những người học tốt nhất không phải là người giỏi phần mềm nhất, mà là người hiểu rõ mình đang đọc điều gì từ mỗi trụ trong lá số. Nếu bạn thật lòng muốn đi xa hơn, hãy bắt đầu bằng việc làm cho đúng rồi từ đó mới có thể luận cho hay.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *